Bảng xếp hạng
Gottingen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 16 | 80.7 | 96.2 | -15.5 | 17 | 6% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 81.7 | 98.3 | -16.6 | 17 | 14% |
Khách | 10 | 0 | 10 | 80 | 94.7 | -14.7 | 17 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 85.2 | 94.7 | -9.5 | 10% |
Ulm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 6 | 84.6 | 79.5 | 5.1 | 3 | 67% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 83.2 | 70.9 | 12.3 | 3 | 89% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 86 | 88.1 | -2.1 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.5 | 80 | 5.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
109
-
70
Gottingen
60
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
91
-
78
Gottingen
44
-
43
B
BBL
Gottingen
90
-
100
Ratiopharm Ulm
47
-
50
B
BBL
Gottingen
101
-
108
Ratiopharm Ulm
40
-
51
B
GBC
Gottingen
86
-
82
Ratiopharm Ulm
36
-
42
T
BBL
Ratiopharm Ulm
84
-
93
Gottingen
47
-
51
T
BBL
Gottingen
91
-
87
Ratiopharm Ulm
51
-
38
T
BBL
Ratiopharm Ulm
86
-
88
Gottingen
39
-
43
T
BBL
Ratiopharm Ulm
93
-
64
Gottingen
46
-
34
B
BBL
Gottingen
74
-
98
Ratiopharm Ulm
41
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
95
-
94
Gottingen
40
-
34
B
BBL
Hamburg
91
-
82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Gottingen
80
-
94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
91
Gottingen
44
-
46
B
BBL
Gottingen
86
-
107
Lowen Braunschweig
39
-
61
B
BBL
Oliver
79
-
78
Gottingen
43
-
36
B
BBL
Telekom
80
-
67
Gottingen
42
-
27
B
BBL
Gottingen
83
-
109
Berlin
35
-
52
B
BBL
Oldenburg
111
-
94
Gottingen
54
-
53
B
GBC
Gottingen
67
-
78
skyliners
36
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
92
-
66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
90
-
97
Hapoel Tel-Aviv
50
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
92
-
71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
85
-
81
Ratiopharm Ulm
44
-
34
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84
-
75
Telekom
41
-
39
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
82
-
85
Buducnost
41
-
56
B
BBL
Lowen Braunschweig
98
-
89
Ratiopharm Ulm
50
-
39
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
86
-
71
Ratiopharm Ulm
43
-
28
B
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
rostock
48
-
28
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
76
-
83
S.A.D.
36
-
37
B