Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 23 11 23 38 72
26 21 27 17 47 91
- Gottingen - Ulm

Số liệu đội bóng

27/65(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/31(67.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
40
14
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
5
29
Phạm lỗi
16
20
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
11
Phạm lỗi
8
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
1
9
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    20
    7/15
    2/2
  • Jessup J.
    Jessup J.
    14
    5/9
    3/3
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    15
    12
    3
  • Marcio
    Marcio
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    6
    6
    33
  • Saraf B.
    Saraf B.
    8
    0
    21

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-15 4-6 2-2 2 6 3 0 20
21 4-9 2-6 1-2 1 2 1 0 11
16 0-0 0-0 2-3 1 0 4 0 2
14 0-4 0-2 0-0 1 0 2 0 0
25 5-8 0-0 2-7 15 0 2 0 12
23 3-13 1-8 1-2 3 0 3 0 8
22 4-7 1-3 2-2 5 1 1 0 11
17 1-4 0-1 0-0 3 3 4 0 2
14 1-1 0-0 0-0 5 0 3 0 2
8 2-4 0-1 0-0 0 1 5 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-9 1-3 3-3 1 4 2 0 14
21 6-13 0-1 2-2 5 8 1 0 14
19 1-2 0-0 3-3 5 2 0 0 5
14 0-1 0-0 2-4 2 0 2 0 2
22 5-8 1-2 3-7 6 2 3 0 14
20 4-9 3-7 1-2 4 1 2 0 12
19 4-6 2-3 2-4 3 1 2 0 12
19 2-7 1-4 5-6 2 1 1 0 10
11 2-3 0-1 0-0 3 0 0 0 4
11 2-4 0-1 0-0 1 1 1 0 4
6 0-2 0-1 0-0 2 0 0 0 0
5 0-0 0-0 0-0 2 0 2 0 0