Bảng xếp hạng

Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 81.1 78.6 2.5 8 53%
Chủ 8 5 3 82.6 80.2 2.4 10 62%
Khách 9 4 5 79.8 77.2 2.6 5 44%
trận gần đây 10 4 6 81.8 83 -1.2 40%
Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 81.5 80.7 0.8 7 53%
Chủ 9 6 3 85.4 82.3 3.1 8 67%
Khách 8 3 5 77 78.9 -1.9 11 38%
trận gần đây 10 5 5 83.5 84.3 -0.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
65 - 92
Oliver
27
-
47
T
BBL
Oliver
86 - 95
rostock
43
-
43
B
BBL
rostock
78 - 91
Oliver
40
-
46
T
BBL
rostock
72 - 76
Oliver
38
-
36
T
BBL
Oliver
97 - 87
rostock
52
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Prometheus
77 - 79
Oliver
50
-
34
T
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
B
BC League
Oliver
80 - 79
Tortona
39
-
36
T
BBL
Hamburg
68 - 66
Oliver
34
-
39
B
BBL
Oliver
74 - 86
RASTA Vechta
33
-
40
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
B
BBL
Oliver
79 - 78
Gottingen
43
-
36
T
BBL
Oliver
70 - 82
Bamberg
38
-
38
B
BBL
Telekom
81 - 90
Oliver
51
-
42
T
BBL
Oliver
86 - 76
SYNTAINICS MBC
39
-
38
T
Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
88 - 82
Heidelberg
43
-
38
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
82 - 72
rostock
48
-
28
B
BBL
rostock
87 - 83
RASTA Vechta
37
-
40
T
BBL
Berlin
85 - 96
rostock
47
-
43
T
BBL
rostock
92 - 78
Hamburg
50
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 63
rostock
31
-
34
B
BBL
rostock
70 - 80
Bayern
40
-
38
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
B
BBL
Telekom
69 - 64
rostock
27
-
35
B

42.7%
43.6%
33.7%
35.3%
50.7%
50.6%
72.7%
73.5%
34
34.2
16.5
11.7
8.4
7
13.2
13.6