Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 30 19 15 59 93
21 19 29 28 40 97
- Wurzburg - Rostock

Số liệu đội bóng

33/63(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/57(59.6%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/31(48.4%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
27
Tranh bóng bật bảng
33
21
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
28
5
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    19
    7/7
    5/8
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    28
    9/13
    4/5
Board
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    5
    3
    2
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    6
    1
    32
  • Lewis J.
    Lewis J.
    9
    2
    26

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-14 3-7 0-0 4 6 3 0 17
29 4-13 3-7 2-3 3 1 3 0 13
31 3-10 1-4 1-1 4 2 2 0 8
29 5-11 1-5 3-3 1 5 4 0 14
15 0-0 0-0 3-6 3 1 3 0 3
27 6-12 3-7 1-2 2 5 3 0 16
24 7-7 0-0 5-8 5 1 2 0 19
9 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-13 6-8 4-5 8 2 3 0 28
26 5-7 2-4 3-4 0 9 4 0 15
21 0-0 0-0 0-0 3 1 5 0 0
17 1-5 1-3 2-2 6 0 4 0 5
9 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
29 5-12 1-7 1-2 5 2 2 0 12
19 8-11 2-4 0-0 7 0 4 0 18
16 4-6 2-3 2-2 2 1 0 0 12
14 2-4 1-2 0-0 1 1 1 0 5
13 0-0 0-0 2-2 0 1 2 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0