Bảng xếp hạng

Frankfurt
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 4 12 75.8 83.2 -7.4 16 25%
Chủ 7 1 6 74.6 83.3 -8.7 16 14%
Khách 9 3 6 76.7 83.1 -6.4 13 33%
trận gần đây 10 2 8 76.7 86.2 -9.5 20%
Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 1 15 79.9 96.2 -16.3 17 6%
Chủ 7 1 6 81.7 98.3 -16.6 17 14%
Khách 9 0 9 78.4 94.7 -16.3 17 0%
trận gần đây 10 1 9 82.8 96.1 -13.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
T
BBL
Gottingen
72 - 100
skyliners
30
-
55
T
BBL
Gottingen
82 - 88
skyliners
47
-
38
T
BBL
skyliners
78 - 75
Gottingen
39
-
39
T
BBL
Gottingen
76 - 72
skyliners
42
-
29
B
BBL
skyliners
65 - 73
Gottingen
40
-
31
B
BBL
Gottingen
89 - 93
skyliners
49
-
43
T
BBL
skyliners
81 - 63
Gottingen
36
-
38
T
GBC
Gottingen
79 - 64
skyliners
44
-
31
B
BBL
Gottingen
89 - 77
skyliners
41
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Frankfurt
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
70 - 77
skyliners
41
-
43
T
BBL
skyliners
61 - 75
Berlin
36
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
skyliners
48
-
27
B
BBL
skyliners
84 - 91
Bayern
47
-
52
B
BBL
Ludwigsburg
82 - 61
skyliners
42
-
26
B
BBL
skyliners
87 - 85
Ratiopharm Ulm
40
-
42
T
BBL
skyliners
91 - 92
Lowen Braunschweig
48
-
43
B
BBL
Oliver
89 - 70
skyliners
40
-
35
B
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
T
BBL
Hamburg
91 - 78
skyliners
47
-
39
B
Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
B
BBL
Gottingen
86 - 107
Lowen Braunschweig
39
-
61
B
BBL
Oliver
79 - 78
Gottingen
43
-
36
B
BBL
Telekom
80 - 67
Gottingen
42
-
27
B
BBL
Gottingen
83 - 109
Berlin
35
-
52
B
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
B
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
B
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
T

47.1%
44.3%
37.9%
33.6%
54.7%
52.2%
64.6%
73.2%
28.2
28.7
14.6
15.6
7.7
6.2
16.9
14.1