Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 26 29 40 95
18 16 24 36 34 94
- Frankfurt - Gottingen

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/80(38.8%)
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
41
23
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
8
7
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Parsons M.
    Parsons M.
    24
    8/15
    5/6
  • Kostja M.
    Kostja M.
    29
    10/15
    6/6
Board
  • Parsons M.
    Parsons M.
    8
    8
    0
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    10
    4
    6
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    10
    5
    31
  • Holder T.
    Holder T.
    7
    3
    34

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-15 3-6 5-6 8 7 1 0 24
31 3-10 0-4 10-10 4 10 3 0 16
29 2-6 1-2 1-2 5 1 3 0 6
17 5-7 0-0 0-2 5 0 4 0 10
22 5-6 4-5 1-2 5 0 4 0 15
27 7-10 4-5 1-1 3 4 0 0 19
13 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0
12 0-0 0-0 0-0 3 1 3 0 0
11 2-5 1-3 0-0 1 0 4 0 5

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-18 4-8 4-4 3 7 1 0 24
14 1-6 0-2 2-2 2 1 3 0 4
27 10-15 3-6 6-6 4 1 5 0 29
11 2-7 1-4 0-0 2 1 2 0 5
24 4-10 0-0 1-3 10 1 2 0 9
26 4-12 2-7 3-3 3 4 3 0 13
25 1-2 1-2 3-3 3 0 1 0 6
19 1-7 1-4 1-2 6 1 3 0 4
12 0-2 0-0 0-0 2 1 2 0 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0