Bảng xếp hạng

Bayern
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 11 4 82.4 75.1 7.3 1 73%
Chủ 7 6 1 81 73.7 7.3 5 86%
Khách 8 5 3 83.6 76.4 7.2 2 62%
trận gần đây 10 8 2 84.2 75 9.2 80%
Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 7 9 85.2 82.6 2.6 14 44%
Chủ 8 5 3 83.6 77 6.6 12 62%
Khách 8 2 6 86.8 88.2 -1.4 15 25%
trận gần đây 10 5 5 86.6 83.5 3.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
84 - 99
Bayern
50
-
52
T
BBL
Berlin
88 - 81
Bayern
37
-
47
B
EURO
Bayern
115 - 86
Berlin
62
-
42
T
BBL
Berlin
82 - 88
Bayern
46
-
44
T
BBL
Berlin
63 - 67
Bayern
28
-
31
T
BBL
Bayern
70 - 79
Berlin
32
-
39
B
BBL
Bayern
79 - 67
Berlin
46
-
43
T
BBL
Berlin
59 - 53
Bayern
30
-
28
B
BBL
Bayern
77 - 53
Berlin
46
-
22
T
EURO
Berlin
65 - 82
Bayern
30
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Bayern
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
82 - 97
Bayern
31
-
45
T
BBL
Bayern
84 - 82
Bamberg
35
-
41
T
EURO
Berlin
84 - 99
Bayern
50
-
52
T
EURO
Bayern
72 - 82
Bologna
32
-
35
B
EURO
Bayern
95 - 94
Monaco
53
-
40
T
BBL
Heidelberg
59 - 87
Bayern
24
-
49
T
EURO
Olympiacos
112 - 69
Bayern
51
-
37
B
BBL
Berlin
88 - 81
Bayern
37
-
47
B
EURO
Real Madrid
88 - 76
Bayern
47
-
30
B
BBL
skyliners
84 - 91
Bayern
47
-
52
T
Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
T.A Maccabi
87 - 93
Berlin
48
-
46
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
B
EURO
Berlin
84 - 99
Bayern
50
-
52
B
BBL
Berlin
92 - 65
Heidelberg
44
-
34
T
EURO
Lyon
96 - 89
Berlin
50
-
40
B
EURO
Olimpiamilano
100 - 68
Berlin
47
-
43
B
BBL
skyliners
61 - 75
Berlin
36
-
41
T
EURO
Fenerbahce Ulker
90 - 73
Berlin
37
-
34
B
BBL
Berlin
88 - 81
Bayern
37
-
47
T
EURO
Berlin
90 - 105
Monaco
35
-
55
B

48.2%
46.7%
40.8%
33.3%
55.9%
55.1%
76.7%
74.9%
28.2
30.8
18.9
20.1
6.7
8
15
12.3