Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
17 21 24 18 19 38 99
17 24 15 24 6 41 86
- Bayern - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

38/76(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/63(52.4%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
23
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
0
5
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwards C.
    Edwards C.
    30
    12/23
    0/0
  • McDowell-White W.
    McDowell-White W.
    23
    9/12
    0/0
Board
  • Edwards C.
    Edwards C.
    6
    5
    1
  • McCormack D.
    McCormack D.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    7
    1
    22
  • Spagnolo M.
    Spagnolo M.
    5
    6
    32

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 12-23 6-13 0-0 6 3 3 0 30
22 3-6 2-2 0-0 2 7 2 0 8
32 3-5 0-1 5-6 6 3 0 0 11
17 1-3 0-1 0-0 2 1 2 0 2
16 4-10 0-2 0-0 2 1 0 0 11
31 5-10 4-9 0-0 3 1 1 0 14
23 2-7 0-3 2-2 5 1 3 0 6
22 3-6 0-1 0-0 1 4 2 0 6
10 1-1 0-0 0-0 1 1 1 0 2
7 2-3 0-0 2-4 3 1 1 0 6
4 1-1 0-0 1-2 1 0 3 0 3

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-11 1-4 6-8 2 5 3 0 15
30 9-12 5-7 0-0 3 2 3 0 23
29 8-15 4-8 0-0 4 2 4 0 20
22 1-6 0-4 0-0 5 1 1 0 2
26 4-5 0-0 0-0 7 3 3 0 8
34 2-6 0-4 0-0 2 1 3 0 4
14 0-3 0-3 0-0 1 1 0 0 0
12 2-2 0-0 3-4 3 2 0 0 7
11 1-2 0-1 0-0 2 0 1 0 2
8 2-2 1-1 0-0 1 0 2 0 5