Bảng xếp hạng
Ludwigsburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 8 | 75.1 | 71.8 | 3.3 | 8 | 53% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 77.3 | 71.5 | 5.8 | 7 | 60% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 71.9 | 72.1 | -0.2 | 9 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 73.8 | 71.2 | 2.6 | 50% |
Ulm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 5 | 85 | 79.6 | 5.4 | 2 | 69% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 82.1 | 71.5 | 10.6 | 2 | 88% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 87.9 | 87.6 | 0.3 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.9 | 80.8 | 8.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
63
-
62
Ludwigsburg
34
-
37
B
BBL
Ludwigsburg
60
-
94
Ratiopharm Ulm
40
-
52
B
BBL
Ratiopharm Ulm
70
-
99
Ludwigsburg
35
-
39
T
FC
Ludwigsburg
85
-
90
Ratiopharm Ulm
0
-
0
B
FC
Ludwigsburg
92
-
89
Ratiopharm Ulm
0
-
0
T
BBL
Ratiopharm Ulm
93
-
76
Ludwigsburg
52
-
39
B
BBL
Ludwigsburg
87
-
84
Ratiopharm Ulm
43
-
42
T
BBL
Ratiopharm Ulm
79
-
97
Ludwigsburg
35
-
58
T
BBL
Ludwigsburg
81
-
77
Ratiopharm Ulm
37
-
38
T
BBL
Ludwigsburg
104
-
99
Ratiopharm Ulm
38
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Olympic
73
-
78
Ludwigsburg
41
-
37
T
BBL
Ludwigsburg
69
-
83
Lowen Braunschweig
33
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
84
-
92
Ludwigsburg
40
-
45
T
BBL
Ludwigsburg
92
-
73
Bamberg
49
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
Spirou
57
-
78
Ludwigsburg
30
-
26
T
BBL
Oldenburg
70
-
64
Ludwigsburg
31
-
26
B
BBL
Ludwigsburg
63
-
67
Heidelberg
27
-
33
B
BBL
Ludwigsburg
82
-
61
skyliners
42
-
26
T
BBL
Hamburg
66
-
73
Ludwigsburg
29
-
35
T
BBL
SYNTAINICS MBC
76
-
70
Ludwigsburg
36
-
23
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Bahcesehir Koleji
85
-
81
Ratiopharm Ulm
44
-
34
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84
-
75
Telekom
41
-
39
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
82
-
85
Buducnost
41
-
56
B
BBL
Lowen Braunschweig
98
-
89
Ratiopharm Ulm
50
-
39
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
86
-
71
Ratiopharm Ulm
43
-
28
B
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
rostock
48
-
28
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
76
-
83
S.A.D.
36
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89
-
92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
T
BBL
Bamberg
77
-
98
Ratiopharm Ulm
38
-
46
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
104
-
87
Besiktas Cola Turka
52
-
44
T