Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 20 31 41 92
12 16 21 22 28 71
- Ludwigsburg - Ulm

Số liệu đội bóng

34/70(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/50(44.0%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/26(65.4%)
37
Tranh bóng bật bảng
30
14
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Manjon E.
    Manjon E.
    24
    10/15
    3/3
  • Jallow K.
    Jallow K.
    14
    5/8
    1/2
Board
  • Simon J.
    Simon J.
    9
    6
    3
  • Jallow K.
    Jallow K.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Simon J.
    Simon J.
    4
    1
    33
  • Saraf B.
    Saraf B.
    6
    3
    31

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 10-15 1-4 3-3 2 2 2 +12 24
26 2-9 1-7 0-0 1 2 2 +8 5
33 5-16 1-6 0-0 9 4 2 +18 11
29 4-6 1-3 2-2 7 2 3 +15 11
18 3-7 1-4 0-1 2 1 4 +15 7
17 2-3 2-3 0-0 1 2 3 +10 6
16 1-3 0-0 7-12 4 0 3 -1 9
14 5-8 2-4 1-1 3 0 4 +13 13
13 2-3 1-2 1-2 1 1 1 +15 6

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-8 0-2 4-9 3 6 3 -12 8
27 4-9 3-6 1-2 0 0 4 -11 12
34 5-8 3-4 1-2 7 4 3 -8 14
27 2-4 0-2 7-9 3 2 4 +5 11
11 1-2 0-1 0-0 0 2 3 -8 2
21 4-8 2-4 0-0 2 1 4 -5 10
18 3-6 2-3 4-4 0 0 0 -23 12
14 1-4 0-0 0-0 6 0 2 -29 2
8 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -7 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -3 0