Bảng xếp hạng

Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 9 7 79.8 76.6 3.2 7 56%
Chủ 7 5 2 79.9 75.7 4.2 8 71%
Khách 9 4 5 79.8 77.2 2.6 5 44%
trận gần đây 10 5 5 80.7 80 0.7 50%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 8 9 88.3 87.8 0.5 12 47%
Chủ 9 8 1 92.4 81.1 11.3 1 89%
Khách 8 0 8 83.6 95.4 -11.8 16 0%
trận gần đây 10 5 5 93.3 91.5 1.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
B
BBL
Oldenburg
76 - 96
Oliver
35
-
55
T
BBL
Oliver
83 - 78
Oldenburg
33
-
31
T
BBL
Oliver
78 - 82
Oldenburg
39
-
40
B
BBL
Oldenburg
77 - 79
Oliver
40
-
47
T
GBC
Oliver
87 - 91
Oldenburg
44
-
43
B
BBL
Oldenburg
113 - 87
Oliver
63
-
38
B
BBL
Oliver
90 - 88
Oldenburg
47
-
50
T
BBL
Oliver
66 - 116
Oldenburg
32
-
48
B
BBL
Oldenburg
124 - 84
Oliver
64
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Oliver
80 - 79
Tortona
39
-
36
T
BBL
Hamburg
68 - 66
Oliver
34
-
39
B
BBL
Oliver
74 - 86
RASTA Vechta
33
-
40
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
B
BBL
Oliver
79 - 78
Gottingen
43
-
36
T
BBL
Oliver
70 - 82
Bamberg
38
-
38
B
BBL
Telekom
81 - 90
Oliver
51
-
42
T
BBL
Oliver
86 - 76
SYNTAINICS MBC
39
-
38
T
BC League
KK Igokea
83 - 85
Oliver
50
-
42
T
BBL
Oliver
89 - 70
skyliners
40
-
35
T
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
T
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
B
BBL
Bayern
89 - 75
Oldenburg
42
-
36
B
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
T
BBL
Oldenburg
91 - 96
Telekom
51
-
44
B
BBL
Oldenburg
102 - 92
skyliners
44
-
39
T

42.5%
45.9%
34.2%
33.1%
50.2%
54.8%
73%
79.2%
34.2
35.5
16.6
20.5
8.9
7.2
13
12.1