Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 26 30 25 47 102
27 30 23 32 57 112
- Wurzburg - Oldenburg

Số liệu đội bóng

34/71(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/67(56.7%)
16/39(41.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/28(57.1%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
34
22
Kiến tạo
30
11
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/9(77.8%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    33
    8/19
    12/14
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    31
    10/13
    5/6
Board
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    13
    7
    6
  • Pjanic A.
    Pjanic A.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    7
    5
    28
  • Crandall G.
    Crandall G.
    13
    1
    19

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-19 5-13 12-14 2 7 4 0 33
13 1-7 1-5 0-0 0 2 2 0 3
34 6-8 0-1 4-5 13 1 2 0 16
24 4-4 2-2 0-2 1 3 4 0 10
24 1-3 0-0 2-2 4 3 3 0 4
28 7-14 3-8 0-0 6 1 3 0 17
22 4-5 3-4 0-0 3 3 3 0 11
13 2-6 2-5 0-0 1 1 1 0 6
10 1-5 0-1 0-0 2 1 1 0 2

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 10-13 6-8 5-6 3 0 4 0 31
19 3-5 0-1 1-1 3 13 3 0 7
33 6-11 5-7 6-6 3 5 2 0 23
13 2-6 0-0 0-0 7 0 3 0 4
22 4-6 0-0 0-0 3 2 5 0 8
28 5-11 1-5 5-6 3 8 1 0 16
22 4-8 2-4 1-1 4 2 1 0 11
6 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
3 0-0 0-0 2-4 1 0 2 0 2