Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 1 13 79.7 96.8 -17.1 17 7%
Chủ 6 1 5 82 99 -17 17 17%
Khách 8 0 8 78 95.1 -17.1 17 0%
trận gần đây 10 1 9 82.7 96.7 -14 10%
SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 8 8 84.4 83.8 0.6 10 50%
Chủ 8 5 3 87.5 84.5 3 10 62%
Khách 8 3 5 81.4 83 -1.6 10 38%
trận gần đây 10 5 5 84 83.1 0.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
B
FC
SYNTAINICS MBC
79 - 68
Gottingen
35
-
38
B
BBL
Gottingen
88 - 92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 89
Gottingen
45
-
46
B
FC
SYNTAINICS MBC
72 - 80
Gottingen
30
-
44
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82 - 93
Gottingen
29
-
47
T
BBL
Gottingen
96 - 93
SYNTAINICS MBC
49
-
50
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 83
Gottingen
47
-
35
B
BBL
Gottingen
91 - 90
SYNTAINICS MBC
43
-
45
T
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 99
Gottingen
40
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
B
BBL
Gottingen
86 - 107
Lowen Braunschweig
39
-
61
B
BBL
Oliver
79 - 78
Gottingen
43
-
36
B
BBL
Telekom
80 - 67
Gottingen
42
-
27
B
BBL
Gottingen
83 - 109
Berlin
35
-
52
B
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
B
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
B
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
T
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 70
Gottingen
60
-
35
B
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
B
Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
SYNTAINICS MBC
43
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
B
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
B
BBL
SYNTAINICS MBC
94 - 76
Berlin
43
-
50
T
BBL
Oliver
86 - 76
SYNTAINICS MBC
39
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
76 - 70
Ludwigsburg
36
-
23
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100 - 85
Heidelberg
55
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 70
SYNTAINICS MBC
32
-
36
B
BBL
Bamberg
94 - 99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
T

43.9%
48.2%
32.2%
36.3%
52.2%
56.8%
72.6%
78.6%
30.7
28.1
16.3
17.9
6.3
9.7
14.2
13