Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 25 22 20 38 80
23 30 22 19 53 94
- Gottingen - Mitteldeutscher BC

Số liệu đội bóng

27/63(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/59(55.9%)
7/28(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
23
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
6
22
Phạm lỗi
24
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
0
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    21
    6/7
    7/8
  • DeVoe M.
    DeVoe M.
    35
    12/16
    6/7
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    10
    6
    4
  • Brewer T.
    Brewer T.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Shaver M.
    Shaver M.
    4
    1
    28
  • Callison C.
    Callison C.
    6
    1
    30

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-12 2-4 3-6 1 4 4 0 15
26 6-7 2-3 7-8 1 2 2 0 21
23 1-8 0-5 0-0 0 1 3 0 2
18 1-6 0-1 2-2 2 1 1 0 4
26 5-10 0-0 2-4 10 0 2 0 12
26 4-11 1-7 2-2 8 1 2 0 11
20 1-1 1-1 0-0 2 1 3 0 3
16 2-7 0-5 1-1 3 1 0 0 5
6 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0
6 1-2 1-2 2-2 1 1 2 0 5

Mitteldeutscher BC

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-12 2-7 2-2 1 6 2 0 16
26 6-11 2-6 1-2 3 2 5 0 15
33 1-5 0-1 5-6 8 4 2 0 7
24 5-8 1-3 2-2 2 2 4 0 13
13 1-1 0-0 1-2 3 1 4 0 3
25 12-16 5-8 6-7 4 1 3 0 35
19 0-2 0-1 0-0 4 2 1 0 0
12 2-3 1-2 0-0 4 4 1 0 5
8 0-2 0-2 0-0 0 0 2 0 0
4 0-0 0-0 0-0 2 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0