Bảng xếp hạng
Berlin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 84.2 | 82.9 | 1.3 | 13 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 82.4 | 78.7 | 3.7 | 12 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 86 | 87 | -1 | 13 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.9 | 82.1 | 0.8 | 50% |
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 5 | 78.4 | 78.1 | 0.3 | 3 | 64% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 72.7 | 79.4 | -6.7 | 14 | 43% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 84 | 76.9 | 7.1 | 1 | 86% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.5 | 75.7 | -0.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
96
-
89
Heidelberg
47
-
45
T
BBL
Heidelberg
81
-
90
Berlin
39
-
44
T
BBL
Heidelberg
86
-
94
Berlin
34
-
40
T
BBL
Berlin
78
-
70
Heidelberg
33
-
30
T
BBL
Berlin
110
-
70
Heidelberg
51
-
34
T
BBL
Heidelberg
81
-
83
Berlin
43
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Lyon
96
-
89
Berlin
50
-
40
B
EURO
Olimpiamilano
100
-
68
Berlin
47
-
43
B
BBL
skyliners
61
-
75
Berlin
36
-
41
T
EURO
Fenerbahce Ulker
90
-
73
Berlin
37
-
34
B
BBL
Berlin
88
-
81
Bayern
37
-
47
T
EURO
Berlin
90
-
105
Monaco
35
-
55
B
BBL
Berlin
85
-
96
rostock
47
-
43
B
BBL
SYNTAINICS MBC
94
-
76
Berlin
43
-
50
B
EURO
Berlin
69
-
80
Real Madrid
34
-
45
B
BBL
Gottingen
83
-
109
Berlin
35
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
59
-
87
Bayern
24
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
63
-
67
Heidelberg
27
-
33
T
BBL
Heidelberg
68
-
79
Bamberg
39
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
67
-
69
Heidelberg
48
-
33
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100
-
85
Heidelberg
55
-
35
B
BBL
Heidelberg
86
-
81
rostock
35
-
39
T
BBL
Heidelberg
73
-
68
Hamburg
37
-
32
T
BBL
Gottingen
73
-
95
Heidelberg
37
-
41
T
BBL
Heidelberg
67
-
72
Oliver
27
-
31
B
BBL
skyliners
72
-
95
Heidelberg
39
-
43
T