Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 17 28 20 44 92
19 15 15 16 34 65
- Alba Berlin - Heidelberg

Số liệu đội bóng

28/65(43.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/59(35.6%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
26/31(83.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
49
Tranh bóng bật bảng
30
20
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
32
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
11
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thomas M.
    Thomas M.
    18
    6/10
    2/3
  • Barcello A.
    Barcello A.
    19
    5/11
    4/4
Board
  • Kessens M.
    Kessens M.
    14
    7
    7
  • Weathers M.
    Weathers M.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    6
    1
    16
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    3
    2
    29

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 6-10 4-8 2-3 2 3 4 0 18
16 0-5 0-2 0-0 1 6 3 0 0
20 2-9 1-6 2-2 2 0 0 0 7
15 4-6 0-1 0-0 3 0 1 0 8
18 4-9 0-1 3-3 8 2 2 0 11
19 3-4 3-4 6-9 1 0 1 0 15
19 2-4 1-1 2-2 5 3 2 0 7
18 3-6 0-0 4-4 14 0 2 0 10
18 1-3 1-3 0-0 0 2 1 0 3
17 1-5 0-3 0-0 5 4 2 0 2
10 2-2 0-0 7-8 3 0 1 0 11
3 0-2 0-0 0-0 2 0 0 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 5-7 4-4 3 1 3 0 19
25 2-6 2-6 2-2 2 2 3 0 8
29 4-11 0-2 2-3 3 3 4 0 10
18 1-6 1-1 0-0 2 0 4 0 3
24 2-4 0-1 0-0 3 1 3 0 4
21 4-7 1-2 4-6 4 2 5 0 13
17 1-6 0-2 2-2 4 1 4 0 4
16 1-4 0-1 0-0 1 0 1 0 2
11 0-2 0-1 0-0 1 0 2 0 0
7 1-2 0-1 0-1 1 0 2 0 2