Bảng xếp hạng
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 76.7 | 84.7 | -8 | 16 | 21% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 76.8 | 84.7 | -7.9 | 16 | 17% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 76.6 | 84.8 | -8.2 | 14 | 25% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 76.7 | 89.5 | -12.8 | 10% |
Berlin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 8 | 84.9 | 84.5 | 0.4 | 15 | 38% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 82.4 | 78.7 | 3.7 | 13 | 57% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 87.8 | 91.3 | -3.5 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.2 | 84.1 | -0.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
61
-
79
Berlin
33
-
42
B
BBL
Berlin
99
-
74
skyliners
46
-
36
B
BBL
skyliners
56
-
72
Berlin
31
-
42
B
BBL
Berlin
101
-
63
skyliners
50
-
30
B
BBL
skyliners
60
-
94
Berlin
35
-
45
B
BBL
Berlin
79
-
66
skyliners
49
-
22
B
BBL
skyliners
72
-
81
Berlin
39
-
37
B
BBL
Berlin
87
-
53
skyliners
40
-
28
B
BBL
skyliners
86
-
99
Berlin
42
-
45
B
GBC
skyliners
70
-
105
Berlin
29
-
57
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
66
skyliners
48
-
27
B
BBL
skyliners
84
-
91
Bayern
47
-
52
B
BBL
Ludwigsburg
82
-
61
skyliners
42
-
26
B
BBL
skyliners
87
-
85
Ratiopharm Ulm
40
-
42
T
BBL
skyliners
91
-
92
Lowen Braunschweig
48
-
43
B
BBL
Oliver
89
-
70
skyliners
40
-
35
B
GBC
Gottingen
67
-
78
skyliners
36
-
37
T
BBL
Hamburg
91
-
78
skyliners
47
-
39
B
BBL
Oldenburg
102
-
92
skyliners
44
-
39
B
BBL
rostock
83
-
66
skyliners
45
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Fenerbahce Ulker
90
-
73
Berlin
37
-
34
B
BBL
Berlin
88
-
81
Bayern
37
-
47
T
EURO
Berlin
90
-
105
Monaco
35
-
55
B
BBL
Berlin
85
-
96
rostock
47
-
43
B
BBL
SYNTAINICS MBC
94
-
76
Berlin
43
-
50
B
EURO
Berlin
69
-
80
Real Madrid
34
-
45
B
BBL
Gottingen
83
-
109
Berlin
35
-
52
T
EURO
Olympiacos
90
-
85
Berlin
44
-
41
B
EURO
Berlin
66
-
86
Zalgiris
30
-
45
B
EURO
Berlin
90
-
91
Partizan
46
-
51
B