Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 12 13 36 61
26 15 16 18 41 75
- Frankfurt - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

22/57(38.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/71(39.4%)
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
39
14
Kiến tạo
20
12
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
21
26
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
0
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tubutis E.
    Tubutis E.
    14
    4/6
    3/4
  • Thomas M.
    Thomas M.
    25
    8/12
    5/5
Board
  • Theodore J.
    Theodore J.
    5
    5
    0
  • McCormack D.
    McCormack D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    8
    4
    35
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    8
    5
    24

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-10 0-4 3-3 5 8 1 0 13
26 5-11 1-4 0-0 4 3 2 0 11
23 3-5 0-2 0-0 1 0 3 0 7
11 1-4 0-0 2-2 3 0 4 0 4
27 2-6 1-4 3-5 4 0 3 0 8
29 4-6 3-5 3-4 4 3 3 0 14
22 1-8 0-2 0-0 1 0 4 0 2
14 1-5 0-2 0-0 2 0 0 0 2
7 0-1 0-1 0-0 2 0 0 0 0

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-7 0-2 0-1 2 1 2 0 8
4 0-0 0-0 0-0 0 2 1 0 0
26 8-12 4-8 5-5 3 0 1 0 25
22 4-6 1-3 0-0 1 0 2 0 9
22 3-8 0-0 1-2 9 3 2 0 7
24 3-8 1-2 1-2 1 8 1 0 8
20 1-7 1-5 0-0 2 1 4 0 3
17 3-7 0-1 3-4 2 1 2 0 9
15 1-3 0-1 0-0 3 2 2 0 2
12 0-9 0-7 2-2 4 0 3 0 2
11 0-1 0-0 0-0 3 1 1 0 0