Bảng xếp hạng

Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 8 7 74.3 70.9 3.4 9 53%
Chủ 8 5 3 76.5 69.9 6.6 7 62%
Khách 7 3 4 71.9 72.1 -0.2 7 43%
trận gần đây 10 5 5 74.3 71.4 2.9 50%
Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 81.1 82.9 -1.8 13 43%
Chủ 8 3 5 82.9 87.5 -4.6 15 38%
Khách 6 3 3 78.7 76.8 1.9 10 50%
trận gần đây 10 5 5 85.8 85.1 0.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
87 - 92
Bamberg
41
-
43
B
BBL
Bamberg
90 - 102
Ludwigsburg
49
-
52
T
BBL
Bamberg
81 - 73
Ludwigsburg
36
-
51
B
BBL
Ludwigsburg
92 - 78
Bamberg
53
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
95 - 76
Bamberg
49
-
40
T
BBL
Bamberg
81 - 88
Ludwigsburg
44
-
47
T
BBL
Ludwigsburg
95 - 73
Bamberg
50
-
37
T
BBL
Bamberg
87 - 84
Ludwigsburg
49
-
46
B
BBL
Bamberg
96 - 60
Ludwigsburg
60
-
35
B
BBL
Ludwigsburg
86 - 83
Bamberg
43
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Spirou
57 - 78
Ludwigsburg
30
-
26
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
B
BBL
Ludwigsburg
63 - 67
Heidelberg
27
-
33
B
BBL
Ludwigsburg
82 - 61
skyliners
42
-
26
T
BBL
Hamburg
66 - 73
Ludwigsburg
29
-
35
T
BBL
SYNTAINICS MBC
76 - 70
Ludwigsburg
36
-
23
B
BBL
Ludwigsburg
69 - 65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
82 - 58
Olympic
40
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
86 - 81
Anwil Wloclawek
40
-
47
T
BBL
Berlin
60 - 74
Ludwigsburg
17
-
40
T
Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
80 - 83
Hamburg
34
-
29
B
BBL
Bamberg
77 - 98
Ratiopharm Ulm
38
-
46
B
BBL
Oliver
70 - 82
Bamberg
38
-
38
T
BBL
Bamberg
81 - 80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
T
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
T
ENBL
Bamberg
87 - 81
Bakken Bears
50
-
46
T
BBL
Bamberg
92 - 73
Telekom
43
-
39
T
ENBL
SK Legia Warszawa
73 - 87
Bamberg
32
-
39
T
GBC
Bamberg
80 - 67
Berlin
35
-
36
T
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
B

39.2%
46.2%
25.5%
35%
50.5%
52.3%
65.6%
73.9%
31.7
35.7
11.8
18.6
9
6
10.4
12.7