Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 26 24 19 49 92
19 19 18 17 38 73
- Ludwigsburg - Bamberg

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/56(42.9%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
28/42(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
50
Tranh bóng bật bảng
32
16
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
30
8
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
11
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Manjon E.
    Manjon E.
    17
    6/10
    4/4
  • Stanic F.
    Stanic F.
    12
    5/9
    2/5
Board
  • Polas Bartolo Y.
    Polas Bartolo Y.
    7
    3
    4
  • Krimmer M.
    Krimmer M.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Simon J.
    Simon J.
    7
    2
    32
  • Segu R.
    Segu R.
    4
    2
    24

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-10 1-3 4-4 4 3 4 0 17
12 1-4 0-2 2-2 1 0 4 0 4
32 3-12 1-7 3-6 6 7 2 0 10
31 6-10 2-3 1-2 7 2 0 0 15
27 5-14 1-5 5-6 6 1 4 0 16
22 4-8 0-2 1-4 7 2 3 0 9
21 3-8 1-4 7-10 5 0 3 0 14
11 1-1 0-0 3-6 3 1 2 0 5
5 0-1 0-0 2-2 0 0 1 0 2
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-5 1-2 1-2 0 4 3 0 4
14 1-6 1-4 2-2 2 0 2 0 5
22 4-10 1-5 2-2 3 1 2 0 11
18 3-5 1-2 0-2 3 2 2 0 7
24 5-9 0-0 2-5 3 3 2 0 12
21 1-3 0-0 0-0 2 4 3 0 2
19 2-5 0-1 2-3 2 1 4 0 6
14 1-1 1-1 0-0 3 0 2 0 3
13 2-4 1-1 5-6 2 1 5 0 10
13 1-4 1-3 2-2 5 3 5 0 5
7 1-2 0-1 0-0 2 0 0 0 2
3 2-3 2-3 0-0 0 0 0 0 6