Bảng xếp hạng

Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 86.2 86.9 -0.7 13 38%
Chủ 6 5 1 94.8 81.5 13.3 7 83%
Khách 7 0 7 78.7 91.6 -12.9 16 0%
trận gần đây 10 4 6 86.7 85.6 1.1 40%
Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 75.1 71 4.1 7 57%
Chủ 8 5 3 76.5 69.9 6.6 6 62%
Khách 6 3 3 73.2 72.5 0.7 6 50%
trận gần đây 10 6 4 77 70.6 6.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
91 - 85
Ludwigsburg
54
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
104 - 80
Oldenburg
58
-
33
B
BBL
Ludwigsburg
86 - 72
Oldenburg
40
-
37
B
BBL
Oldenburg
72 - 73
Ludwigsburg
31
-
35
B
BBL
Oldenburg
80 - 90
Ludwigsburg
45
-
56
B
BBL
Oldenburg
93 - 80
Ludwigsburg
50
-
41
T
GBC
Oldenburg
92 - 86
Ludwigsburg
37
-
49
T
BBL
Ludwigsburg
71 - 75
Oldenburg
36
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
86 - 102
Oldenburg
51
-
47
T
BBL
Oldenburg
57 - 79
Ludwigsburg
39
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
B
BBL
Bayern
89 - 75
Oldenburg
42
-
36
B
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
T
BBL
Oldenburg
91 - 96
Telekom
51
-
44
B
BBL
Oldenburg
102 - 92
skyliners
44
-
39
T
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 78
Oldenburg
46
-
39
B
BBL
SYNTAINICS MBC
92 - 77
Oldenburg
45
-
34
B
BBL
Oldenburg
67 - 59
Bamberg
35
-
28
T
BBL
Oldenburg
93 - 66
Ratiopharm Ulm
46
-
29
T
Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
63 - 67
Heidelberg
27
-
33
B
BBL
Ludwigsburg
82 - 61
skyliners
42
-
26
T
BBL
Hamburg
66 - 73
Ludwigsburg
29
-
35
T
BBL
SYNTAINICS MBC
76 - 70
Ludwigsburg
36
-
23
B
BBL
Ludwigsburg
69 - 65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
82 - 58
Olympic
40
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
86 - 81
Anwil Wloclawek
40
-
47
T
BBL
Berlin
60 - 74
Ludwigsburg
17
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
82 - 91
Oliver
33
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
81 - 93
Ludwigsburg
41
-
52
T

45.5%
40.4%
34.5%
27.8%
53.5%
50.5%
78.9%
68.1%
33.7
31.9
18.8
13.2
7.7
9
12.4
10