Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 19 24 15 31 70
17 9 19 19 26 64
- Oldenburg - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

22/63(34.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/75(36.0%)
5/29(17.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/36(19.4%)
21/31(67.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/13(23.1%)
51
Tranh bóng bật bảng
46
17
Kiến tạo
8
7
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
26
18
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/21(19.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    23
    8/14
    3/3
  • Manjon E.
    Manjon E.
    18
    7/19
    1/2
Board
  • Hinrichs S.
    Hinrichs S.
    9
    5
    4
  • Simon J.
    Simon J.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Crandall G.
    Crandall G.
    6
    4
    31
  • Manjon E.
    Manjon E.
    3
    2
    32

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-14 4-9 3-3 2 1 4 +8 23
31 1-10 1-5 4-6 7 6 0 +4 7
22 0-5 0-4 1-2 4 0 2 +3 1
20 1-6 0-2 0-0 5 4 4 -1 2
15 3-3 0-0 3-4 5 1 2 +1 9
28 4-9 0-2 4-4 9 1 4 +18 12
16 0-3 0-3 3-4 0 1 0 +6 3
16 1-5 0-3 2-6 5 3 1 -2 4
14 4-9 0-1 1-2 6 0 0 -4 9
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -3 0

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-19 3-9 1-2 2 3 3 +6 18
28 5-15 3-10 1-2 5 0 3 -7 14
30 6-11 1-5 0-0 4 1 4 +7 13
24 1-6 0-2 1-2 7 0 5 +5 3
36 4-13 0-5 0-2 10 3 1 -6 8
11 1-2 0-1 0-3 2 0 1 -3 2
10 1-4 0-2 0-0 3 0 2 -16 2
10 1-1 0-0 0-0 3 0 4 -5 2
9 1-3 0-1 0-2 3 1 2 0 2
5 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -11 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0