Bảng xếp hạng
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 7 | 81.2 | 82.9 | -1.7 | 12 | 46% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 83.3 | 88.1 | -4.8 | 14 | 43% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 78.7 | 76.8 | 1.9 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.7 | 83.5 | 0.2 | 50% |
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 80.3 | 82 | -1.7 | 15 | 33% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 83.7 | 82.7 | 1 | 15 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 77 | 81.3 | -4.3 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.7 | 82.3 | -3.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
86
-
80
Hamburg
43
-
45
T
BBL
Hamburg
94
-
90
Bamberg
43
-
42
B
GBC
Hamburg
64
-
80
Bamberg
34
-
44
T
BBL
Hamburg
83
-
88
Bamberg
48
-
45
T
BBL
Bamberg
66
-
76
Hamburg
37
-
39
B
BBL
Bamberg
77
-
67
Hamburg
38
-
38
T
BBL
Hamburg
75
-
87
Bamberg
34
-
44
T
BBL
Bamberg
64
-
76
Hamburg
25
-
42
B
BBL
Hamburg
78
-
75
Bamberg
40
-
50
B
BBL
Bamberg
77
-
66
Hamburg
39
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
77
-
98
Ratiopharm Ulm
38
-
46
B
BBL
Oliver
70
-
82
Bamberg
38
-
38
T
BBL
Bamberg
81
-
80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
T
BBL
Heidelberg
68
-
79
Bamberg
39
-
35
T
ENBL
Bamberg
87
-
81
Bakken Bears
50
-
46
T
BBL
Bamberg
92
-
73
Telekom
43
-
39
T
ENBL
SK Legia Warszawa
73
-
87
Bamberg
32
-
39
T
GBC
Bamberg
80
-
67
Berlin
35
-
36
T
BBL
Gottingen
97
-
88
Bamberg
57
-
46
B
BBL
Bamberg
94
-
99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
104
-
83
Hamburg
45
-
35
B
BBL
Hamburg
86
-
91
Lowen Braunschweig
44
-
47
B
BBL
rostock
92
-
78
Hamburg
50
-
43
B
BBL
Hamburg
66
-
73
Ludwigsburg
29
-
35
B
ULEB
Hamburg
82
-
80
Hapoel
43
-
43
T
BBL
RASTA Vechta
69
-
79
Hamburg
35
-
40
T
ULEB
Hamburg
78
-
86
Valencia
42
-
52
B
ULEB
Bourg-en-Bresse
93
-
82
Hamburg
47
-
58
B
BBL
Hamburg
91
-
78
skyliners
47
-
39
T
ULEB
Olimpija
95
-
68
Hamburg
42
-
32
B