Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 19 15 31 34 80
13 16 35 19 29 83
- Bamberg - Hamburg

Số liệu đội bóng

32/74(43.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/64(46.9%)
9/35(25.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/33(27.3%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
41
Tranh bóng bật bảng
42
14
Kiến tạo
22
13
Cướp bóng
11
0
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/13(7.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Locke N.
    Locke N.
    23
    9/19
    1/1
  • Barnett J.
    Barnett J.
    17
    6/14
    2/4
Board
  • Krimmer M.
    Krimmer M.
    8
    3
    5
  • Barnett J.
    Barnett J.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    6
    7
    25
  • Lottie J.
    Lottie J.
    8
    3
    22

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 9-15 0-3 1-2 1 6 3 +5 19
25 9-19 4-13 1-1 5 1 2 +9 23
22 4-8 2-5 1-1 8 0 3 -3 11
21 1-7 1-6 0-0 3 1 0 -6 3
24 3-3 0-0 2-5 8 0 3 +13 8
22 3-7 1-3 1-2 2 3 3 -2 8
17 1-5 0-3 0-0 2 1 2 -13 2
17 1-2 1-1 1-2 2 1 4 -8 4
14 1-5 0-0 0-0 4 1 1 -3 2
4 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -4 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 0

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-10 2-8 4-4 7 5 3 +13 14
15 2-7 1-4 0-0 2 2 4 -2 5
25 2-5 1-1 1-2 4 1 3 -3 6
24 2-8 0-5 0-2 5 1 0 -11 4
29 4-6 0-0 0-0 5 2 4 +12 8
26 6-14 3-10 2-4 10 1 2 +9 17
22 4-5 0-1 3-5 4 8 1 -5 11
20 6-9 2-4 2-3 2 1 2 +4 16
7 0-0 0-0 2-2 0 1 1 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0