Bảng xếp hạng
Balkan Botevgrad
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 84.5 | 80.3 | 4.2 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 87.7 | 83.7 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 77 | 4.3 | 3 | 100% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 84.5 | 80.3 | 4.2 | 67% |
Minyor 2015
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 83.5 | 79.5 | 4 | 3 | 67% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84 | 78.5 | 5.5 | 3 | 75% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 81.5 | 1 | 5 | 50% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 83.5 | 79.5 | 4 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
67
-
85
Balkan Botevgrad
34
-
45
T
NBL
Balkan Botevgrad
86
-
74
Minyor 2015
47
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Rilski Sportist
69
-
81
Balkan Botevgrad
36
-
41
T
NBL
Spartak Pleven
89
-
96
Balkan Botevgrad
50
-
44
T
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
93
-
92
Balkan Botevgrad
48
-
47
B
NBL
Balkan Botevgrad
68
-
76
Rilski Sportist
34
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
83
-
59
Balkan Botevgrad
26
-
28
B
NBL
Shumen
67
-
68
Balkan Botevgrad
29
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62
-
93
Bilbao
32
-
47
B
NBL
Balkan Botevgrad
104
-
83
Academic Plovdiv
54
-
42
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
78
-
86
Torpedo Kutaisi
36
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
70
-
89
BC Prievidza
28
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
91
-
74
Euroins Cherno More
49
-
42
T
NBL
Minyor 2015
89
-
73
Beroe
46
-
47
T
NBL
Minyor 2015
81
-
80
Levski
38
-
38
T
NBL
Spartak Pleven
89
-
75
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Minyor 2015
75
-
87
Rilski Sportist
40
-
43
B
NBL
Shumen
74
-
90
Minyor 2015
31
-
47
T
FC
Mladost SP
78
-
65
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Levski
84
-
83
Minyor 2015
41
-
49
B
NBL
Academic Plovdiv
81
-
78
Minyor 2015
43
-
31
B
NBL
Beroe
66
-
113
Minyor 2015
32
-
53
T