Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 24 16 23 43 82
17 14 17 17 31 65
- Balkan Botevgrad - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

26/64(40.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/23(30.4%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/20(50.0%)
50
Tranh bóng bật bảng
34
18
Kiến tạo
17
2
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
28
11
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marshall T.
    Marshall T.
    21
    9/11
    3/6
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    19
    7/19
    2/4
Board
  • Marshall T.
    Marshall T.
    17
    11
    6
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    5
    1
    30
  • Ivanov N.
    Ivanov N.
    5
    1
    26

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-9 2-7 2-2 6 4 4 +20 10
30 2-7 1-3 7-7 4 5 3 +19 12
30 3-12 2-8 1-2 6 2 2 +6 9
27 4-12 1-5 3-4 4 2 2 +21 12
30 9-11 0-0 3-6 17 2 2 +28 21
20 1-4 0-1 6-6 7 1 4 -1 8
14 3-6 1-3 0-0 1 1 2 -4 7
11 1-3 1-2 0-0 0 1 2 -8 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-16 2-8 4-8 1 2 2 -22 14
35 7-19 3-9 2-4 7 1 4 -20 19
26 0-5 0-3 2-2 4 5 4 -8 2
35 5-8 1-2 0-0 4 3 5 -10 11
16 1-5 0-0 0-0 2 2 4 -5 2
21 5-12 1-1 0-0 2 0 3 -1 11
18 1-1 0-0 1-4 6 3 5 -10 3
9 1-2 0-0 1-2 1 1 0 -9 3