Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 12 33 102.8 111.1 -8.3 16 27%
Chủ 22 7 15 104.3 108.8 -4.5 17 32%
Khách 23 5 18 101.3 113.3 -12 15 22%
trận gần đây 10 1 9 106.7 114 -7.3 10%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 31 14 103.4 96.8 6.6 4 69%
Chủ 23 19 4 108.7 98.5 10.2 4 83%
Khách 22 12 10 97.9 95 2.9 7 55%
trận gần đây 10 8 2 109.7 98.9 10.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113 - 101
Tianjin Pioneers
61
-
55
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 80
BeiJing
49
-
33
T
CBA
BeiJing
117 - 98
Tianjin Pioneers
58
-
48
B
CBA ASL
BeiJing
100 - 81
Tianjin Pioneers
47
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 124
BeiJing
52
-
68
T
CBA
BeiJing
115 - 99
Tianjin Pioneers
63
-
52
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 88
BeiJing
57
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
BeiJing
42
-
43
B
CBA
BeiJing
107 - 80
Tianjin Pioneers
59
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 112
BeiJing
43
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
122 - 123
ShanXi
71
-
61
B
CBA
Ningbo Rockets
104 - 111
Tianjin Pioneers
53
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 107
Tianjin Pioneers
66
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 109
ZheJiang Guangsha
50
-
56
B
CBA
BeiJing
113 - 101
Tianjin Pioneers
61
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 96
Tianjin Pioneers
60
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
87 - 96
Guangzhou
37
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
124 - 116
Tianjin Pioneers
51
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
128 - 111
Tianjin Pioneers
69
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
113 - 126
ShangHai
50
-
72
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
99 - 106
Chouzhou Bank
57
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 101
BeiJing
52
-
55
T
CBA
ShangHai
94 - 91
BeiJing
42
-
61
B
CBA
BeiJing
134 - 108
Jilin Northeast Tige
68
-
56
T
CBA
BeiJing
113 - 101
Tianjin Pioneers
61
-
55
T
CBA
BeiJing
127 - 92
Ningbo Rockets
67
-
50
T
CBA
BeiJing
110 - 101
QingDao
55
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 120
BeiJing
58
-
65
T
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
T
CBA
BeiJing
103 - 94
Shandong Heroes
56
-
53
T

46.5%
50.2%
36.4%
36.9%
52.4%
58.9%
72.5%
74.5%
38.6
42.6
27.3
25.8
7.1
8.5
13.3
13.2