Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 37 15 19 58 92
37 26 21 26 63 110
- Tianjin Pioneers - Beijing

Số liệu đội bóng

32/74(43.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/80(48.8%)
12/35(34.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
19/20(95.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/30(70.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
51
25
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/22(72.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    21
    4/8
    1/1
  • German E.
    German E.
    23
    4/6
    0/0
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    7
    6
    1
  • Zhai Xiaochuan
    Zhai Xiaochuan
    12
    3
    9
Kiến tạo
  • Hamlet J.
    Hamlet J.
    13
    1
    34
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    6
    1
    38

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-8 4-8 1-1 1 0 5 0 21
34 7-14 0-3 4-4 5 13 1 0 18
41 3-6 4-9 3-4 7 4 3 0 21
30 4-7 1-4 2-4 7 0 2 0 13
24 1-1 0-0 0-0 4 1 2 0 2
25 0-0 1-5 5-5 3 2 4 0 8
13 0-0 0-2 0-0 4 1 3 0 0
10 1-2 0-0 0-0 0 2 1 0 2
7 0-0 1-2 0-0 1 1 1 0 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
5 0-1 1-2 0-0 0 1 1 0 3
3 0-0 0-0 1-2 3 0 1 0 1

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-7 2-6 6-7 4 6 3 0 20
22 5-13 0-2 2-4 4 6 2 0 12
37 5-6 3-5 3-5 8 1 2 0 22
15 2-3 0-1 2-4 3 0 0 0 6
26 4-6 0-0 1-1 8 3 2 0 9
23 4-6 5-9 0-0 2 2 0 0 23
20 1-3 0-0 0-0 3 1 5 0 2
16 1-3 0-1 5-6 12 0 0 0 7
15 0-1 0-1 0-0 2 2 0 0 0
12 2-4 0-0 2-3 3 0 1 0 6
7 0-0 0-2 0-0 0 0 3 0 0
2 0-0 1-1 0-0 0 0 1 0 3