Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 22 21 106.8 107.4 -0.6 12 51%
Chủ 22 15 7 108 102.7 5.3 12 68%
Khách 21 7 14 105.4 112.4 -7 12 33%
trận gần đây 10 6 4 109.8 106.7 3.1 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 30 13 103.6 96.5 7.1 4 70%
Chủ 22 19 3 109.1 98.1 11 3 86%
Khách 21 11 10 97.8 94.9 2.9 8 52%
trận gần đây 10 9 1 113.3 97.7 15.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
110 - 109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
B
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
B
CBA ASL
BeiJing
101 - 73
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
B
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 95
BeiJing
61
-
51
T
CBA
BeiJing
103 - 102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 90
BeiJing
45
-
44
B
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 114
BeiJing
34
-
58
B
CBA
BeiJing
119 - 78
NanJing TongXi DaShe
56
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
136 - 111
FuJian
75
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
T
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112 - 89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 113
ShanXi
54
-
52
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
94 - 91
BeiJing
42
-
61
B
CBA
BeiJing
134 - 108
Jilin Northeast Tige
68
-
56
T
CBA
BeiJing
113 - 101
Tianjin Pioneers
61
-
55
T
CBA
BeiJing
127 - 92
Ningbo Rockets
67
-
50
T
CBA
BeiJing
110 - 101
QingDao
55
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 120
BeiJing
58
-
65
T
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
T
CBA
BeiJing
103 - 94
Shandong Heroes
56
-
53
T
CBA
BeiJing
108 - 98
ShangHai
61
-
52
T
CBA Club Cup
ShanXi
94 - 104
BeiJing
51
-
50
T

48.5%
50.6%
38.9%
38.5%
53.9%
58.6%
80.4%
74.3%
40.4
42.9
22.9
27.8
7.6
8.9
13.5
13.1