Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 24 29 17 52 98
25 30 29 17 55 101
- Nanjing Tongxi - Beijing

Số liệu đội bóng

30/62(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/81(50.6%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/35(28.6%)
29/33(87.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/17(52.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
26
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Davis K.
    Davis K.
    43
    8/10
    15/18
  • German E.
    German E.
    28
    8/11
    0/0
Board
  • Fall T.
    Fall T.
    11
    9
    2
  • Qi Z.
    Qi Z.
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Davis K.
    Davis K.
    9
    4
    41
  • German E.
    German E.
    8
    2
    37

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 8-10 4-6 15-18 6 9 3 0 43
20 0-0 0-1 0-0 0 3 0 0 0
33 3-3 3-6 6-6 0 3 4 0 21
32 1-4 2-5 2-2 2 0 3 0 10
21 5-7 0-0 4-5 11 0 4 0 14
33 1-5 0-2 2-2 1 2 0 0 4
28 3-6 0-0 0-0 11 0 5 0 6
20 0-4 0-3 0-0 4 3 1 0 0
7 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-1 1-2 0-0 1 1 3 0 5
10 4-7 0-3 0-0 0 0 3 0 8
34 3-6 1-8 2-4 5 2 2 0 11
12 1-2 0-0 1-2 4 3 4 0 3
34 6-8 1-3 2-4 14 0 3 0 17
37 8-11 4-11 0-0 5 8 1 0 28
29 2-2 2-5 0-0 0 2 2 0 10
16 3-4 1-1 4-7 5 3 3 0 13
14 0-0 0-0 0-0 2 0 2 0 0
14 1-1 0-1 0-0 2 2 3 0 2
5 2-2 0-0 0-0 1 0 0 0 4
5 0-2 0-1 0-0 2 0 0 0 0