Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 29 | 12 | 103.1 | 96.3 | 6.8 | 3 | 71% |
Chủ | 21 | 18 | 3 | 107.9 | 97.7 | 10.2 | 3 | 86% |
Khách | 20 | 11 | 9 | 98.1 | 94.9 | 3.2 | 6 | 55% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 110.3 | 95.5 | 14.8 | 90% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 13 | 28 | 103 | 112.3 | -9.3 | 14 | 32% |
Chủ | 21 | 11 | 10 | 105.8 | 106.5 | -0.7 | 13 | 52% |
Khách | 20 | 2 | 18 | 100.1 | 118.3 | -18.2 | 16 | 10% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 105.2 | 117 | -11.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
86
BeiJing
35
-
39
B
CBA
BeiJing
113
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
97
BeiJing
39
-
57
T
CBA
BeiJing
104
-
96
Jilin Northeast Tige
46
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
127
BeiJing
49
-
71
T
CBA
BeiJing
123
-
79
Jilin Northeast Tige
62
-
39
T
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
134
BeiJing
58
-
75
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83
-
88
BeiJing
38
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
80
-
75
BeiJing
36
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113
-
101
Tianjin Pioneers
61
-
55
T
CBA
BeiJing
127
-
92
Ningbo Rockets
67
-
50
T
CBA
BeiJing
110
-
101
QingDao
55
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
112
-
120
BeiJing
58
-
65
T
CBA
SiChuan
83
-
99
BeiJing
45
-
46
T
CBA
BeiJing
103
-
94
Shandong Heroes
56
-
53
T
CBA
BeiJing
108
-
98
ShangHai
61
-
52
T
CBA Club Cup
ShanXi
94
-
104
BeiJing
51
-
50
T
CBA Club Cup
ShangHai
96
-
73
BeiJing
48
-
31
B
CBA Club Cup
Shandong Heroes
68
-
88
BeiJing
36
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
136
-
99
Jilin Northeast Tige
77
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127
-
133
ShangHai
75
-
80
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
B
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
137
XinJiang
54
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
118
-
96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
B