Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 34 33 33 68 134
29 27 33 19 56 108
- Beijing - Jilin

Số liệu đội bóng

43/70(61.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/80(43.8%)
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/33(27.3%)
35/44(79.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/35(82.9%)
39
Tranh bóng bật bảng
34
36
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
0
27
Phạm lỗi
32
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
12
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zeng F.
    Zeng F.
    27
    6/8
    6/6
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    50
    13/23
    18/20
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    7
    4
    3
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    5
    1
    4
Kiến tạo
  • 12
    4
    30
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    10
    3
    42

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 1-3 1-3 6-6 3 6 4 0 11
30 5-8 1-4 3-4 1 12 1 0 16
33 6-8 3-5 6-6 6 2 3 0 27
22 5-6 1-1 1-1 7 2 3 0 14
26 5-6 2-2 6-8 7 0 3 0 22
28 1-1 1-3 0-0 2 2 2 0 5
18 1-3 1-3 7-10 1 4 3 0 12
14 3-4 0-0 1-1 0 3 3 0 7
10 2-3 3-4 0-0 2 4 2 0 13
10 0-0 0-0 4-4 5 1 1 0 4
6 0-0 0-0 1-2 2 0 2 0 1
3 1-2 0-1 0-2 0 0 0 0 2

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 0-1 2-4 0-0 4 3 5 0 6
42 0-0 2-5 0-0 4 1 4 0 6
42 13-23 2-8 18-20 5 10 3 0 50
13 2-2 0-2 2-2 1 1 2 0 6
14 3-4 0-0 2-2 1 0 5 0 8
30 4-4 0-0 4-7 5 0 5 0 12
26 4-10 2-8 3-4 5 2 2 0 17
17 0-1 1-4 0-0 1 1 1 0 3
10 0-0 0-1 0-0 1 0 3 0 0
9 0-2 0-1 0-0 3 1 2 0 0