Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 26 12 102.1 96.2 5.9 5 68%
Chủ 18 15 3 106.4 97.6 8.8 5 83%
Khách 20 11 9 98.1 94.9 3.2 3 55%
trận gần đây 10 7 3 104.9 97.8 7.1 70%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 25 13 104.2 99.7 4.5 6 66%
Chủ 19 15 4 111.3 99.3 12 6 79%
Khách 19 10 9 97.2 100.2 -3 7 53%
trận gần đây 10 6 4 103 98.4 4.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99 - 89
BeiJing
55
-
43
B
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
T
CBA ASL
BeiJing
73 - 104
QingDao
36
-
65
B
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
T
CBA
QingDao
79 - 94
BeiJing
39
-
53
T
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
T
CBA
QingDao
73 - 78
BeiJing
29
-
39
T
CBA
BeiJing
89 - 78
QingDao
43
-
31
T
CBA
BeiJing
78 - 75
QingDao
36
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
112 - 120
BeiJing
58
-
65
T
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
T
CBA
BeiJing
103 - 94
Shandong Heroes
56
-
53
T
CBA
BeiJing
108 - 98
ShangHai
61
-
52
T
CBA Club Cup
ShanXi
94 - 104
BeiJing
51
-
50
T
CBA Club Cup
ShangHai
96 - 73
BeiJing
48
-
31
B
CBA Club Cup
Shandong Heroes
68 - 88
BeiJing
36
-
38
T
CBA
FuJian
94 - 128
BeiJing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
104 - 86
Shenzhen
65
-
39
T
CBA
BeiJing
91 - 94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 89
QingDao
62
-
53
B
CBA
LiaoNing
121 - 93
QingDao
63
-
55
B
CBA
QingDao
126 - 80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107 - 94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T
CBA
SiChuan
93 - 104
QingDao
56
-
56
T
CBA
XinJiang
103 - 83
QingDao
57
-
49
B
CBA
QingDao
99 - 89
BeiJing
55
-
43
T
CBA
QingDao
130 - 104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
T
CBA
QingDao
103 - 100
LiaoNing
58
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 96
QingDao
47
-
56
B

49.6%
46.3%
37.4%
32%
57.9%
55.7%
79.1%
71.2%
40.9
42.6
28.2
22.6
7.7
7.4
14
14.2