Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 26 20 35 55 110
22 33 24 22 55 101
- Beijing - Qingdao

Số liệu đội bóng

41/88(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/85(41.2%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/46(37.0%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
56
Tranh bóng bật bảng
44
21
Kiến tạo
25
12
Cướp bóng
5
9
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
5
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
1
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/25(28.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
19
8
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
12
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 27
    7/14
    10/11
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    25
    6/14
    1/1
Board
  • Qi Z.
    Qi Z.
    20
    10
    10
  • Mickey J.
    Mickey J.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • 6
    2
    24
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    8
    8
    32

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 1-2 1-3 0-0 1 3 2 0 5
24 7-14 1-6 10-11 1 6 0 0 27
43 5-8 2-4 3-3 6 1 3 0 19
13 2-5 0-0 0-0 3 2 0 0 4
36 10-17 0-1 3-7 20 3 3 0 23
23 7-9 1-6 0-0 5 1 2 0 17
21 0-0 0-1 0-2 3 2 2 0 0
20 3-7 1-3 5-5 4 1 1 0 14
12 0-2 0-0 1-2 4 2 2 0 1
6 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-14 4-9 1-1 7 8 5 0 25
41 1-2 0-5 0-0 3 3 5 0 2
37 1-4 4-5 0-0 3 0 2 0 14
35 1-3 2-5 0-0 3 0 1 0 8
31 4-6 3-10 8-9 9 5 3 0 25
18 1-3 1-3 0-0 5 5 5 0 5
15 0-0 0-0 0-0 2 1 2 0 0
15 3-6 3-8 5-5 3 3 2 0 20
7 0-0 0-0 0-2 1 0 0 0 0
5 1-1 0-1 0-0 0 0 0 0 2