Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 28 | 101 | 110.6 | -9.6 | 17 | 22% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 104 | 108.7 | -4.7 | 16 | 41% |
Khách | 19 | 1 | 18 | 98.4 | 112.3 | -13.9 | 20 | 5% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 102.9 | 114.7 | -11.8 | 10% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 12 | 101.6 | 96.1 | 5.5 | 6 | 67% |
Chủ | 18 | 15 | 3 | 106.4 | 97.6 | 8.8 | 6 | 83% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 96.8 | 94.6 | 2.2 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 100.1 | 97.2 | 2.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
102
-
91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
BeiJing
96
-
82
SiChuan
53
-
30
B
CBA
BeiJing
118
-
75
SiChuan
60
-
44
B
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
B
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
B
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
B
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
B
CBA
BeiJing
101
-
76
SiChuan
42
-
33
B
CBA
BeiJing
98
-
69
SiChuan
53
-
44
B
CBA
SiChuan
66
-
101
BeiJing
35
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
84
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
B
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
B
CBA
FuJian
121
-
117
SiChuan
58
-
66
B
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
B
CBA
SiChuan
117
-
107
Ningbo Rockets
48
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
B
CBA
SiChuan
127
-
132
FuJian
59
-
67
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
103
-
94
Shandong Heroes
56
-
53
T
CBA
BeiJing
108
-
98
ShangHai
61
-
52
T
CBA Club Cup
ShanXi
94
-
104
BeiJing
51
-
50
T
CBA Club Cup
ShangHai
96
-
73
BeiJing
48
-
31
B
CBA Club Cup
Shandong Heroes
68
-
88
BeiJing
36
-
38
T
CBA
FuJian
94
-
128
BeiJing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
104
-
86
Shenzhen
65
-
39
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
B
CBA
QingDao
99
-
89
BeiJing
55
-
43
B
CBA
BeiJing
102
-
129
Beijing Royal Fighte
57
-
64
B