Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 21 24 14 45 83
20 26 33 20 46 99
- Sichuan - Beijing

Số liệu đội bóng

28/76(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/75(50.7%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
41
Tranh bóng bật bảng
50
22
Kiến tạo
27
7
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
8
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maric M.
    Maric M.
    23
    3/11
    8/12
  • Zeng F.
    Zeng F.
    21
    5/5
    2/2
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    15
    9
    6
  • Fan Ziming
    Fan Ziming
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    9
    3
    46
  • 6
    1
    20

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 0-3 0-2 0-0 3 3 3 0 0
46 9-16 0-5 4-4 7 9 1 0 22
37 2-4 4-6 1-1 1 2 0 0 17
17 0-0 1-3 0-0 0 0 2 0 3
37 3-11 3-6 8-12 15 6 2 0 23
32 1-1 3-6 0-1 1 0 4 0 11
20 1-3 0-2 3-4 5 2 2 0 5
10 0-4 0-1 0-0 5 0 0 0 0
10 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0
5 0-2 0-0 2-2 0 0 0 0 2

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-7 0-2 3-3 2 5 4 0 9
20 5-8 3-4 0-0 5 6 1 0 19
30 5-5 3-5 2-2 4 3 4 0 21
20 2-5 0-0 0-2 6 0 1 0 4
25 6-7 0-1 4-4 7 1 3 0 16
24 2-4 0-0 0-0 8 3 5 0 4
22 1-2 0-2 0-0 1 3 3 0 2
21 3-4 2-6 3-4 5 4 3 0 15
19 1-6 0-2 3-4 5 1 1 0 5
15 1-2 0-1 0-0 0 1 0 0 2
9 1-2 0-0 0-0 2 0 0 0 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0