Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 33 12 114.7 109 5.7 2 73%
Chủ 22 20 2 115.7 104.3 11.4 2 91%
Khách 23 13 10 113.8 113.5 0.3 2 57%
trận gần đây 10 7 3 113.9 111.3 2.6 70%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 23 22 107 107.7 -0.7 12 51%
Chủ 23 15 8 107.6 102.6 5 12 65%
Khách 22 8 14 106.4 113 -6.6 12 36%
trận gần đây 10 6 4 111.2 106.7 4.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 113
ShanXi
54
-
52
B
CBA
ShanXi
108 - 96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60 - 69
ShanXi
34
-
37
T
CBA ASL
ShanXi
81 - 78
NanJing TongXi DaShe
43
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
123 - 122
ShanXi
64
-
68
B
CBA
ShanXi
135 - 107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
124 - 99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
123 - 117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
122 - 123
ShanXi
71
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 107
ShanXi
51
-
51
B
CBA
ShanXi
107 - 110
ZheJiang Guangsha
51
-
60
B
CBA
ShanXi
120 - 99
SiChuan
59
-
61
T
CBA
FuJian
120 - 112
ShanXi
51
-
55
B
CBA
ShanXi
140 - 131
QingDao
77
-
80
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 120
ShanXi
52
-
51
T
CBA
ShanXi
93 - 83
Suzhou Dragons
38
-
50
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
124 - 127
NanJing TongXi DaShe
60
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 101
BeiJing
52
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
136 - 111
FuJian
75
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
T
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B

46.7%
49.9%
31.8%
39%
54.6%
55.5%
70.5%
81%
44.8
41.1
22.2
23.2
9.7
7.2
13.5
12.7