Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
39 27 30 22 66 118
29 32 26 21 61 108
- Shanxi Zhongyu - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

42/88(47.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/90(46.7%)
11/34(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
24/27(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
54
Tranh bóng bật bảng
43
20
Kiến tạo
24
10
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
6
22
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/28(46.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    24
    10/15
    4/4
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    35
    9/12
    5/5
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    9
    4
    5
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    7
    3
    22
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    8
    2
    37

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-6 2-5 9-9 6 7 0 0 23
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
33 2-5 2-5 0-0 1 1 1 0 10
13 3-6 0-0 1-4 4 0 1 0 7
22 2-4 0-0 0-0 9 1 1 0 4
32 1-1 2-8 2-2 3 0 3 0 10
25 3-5 2-4 0-0 4 2 3 0 12
24 4-9 3-8 3-3 4 3 1 0 20
23 10-15 0-3 4-4 7 4 5 0 24
22 2-3 0-0 4-4 6 2 3 0 8
10 0-0 0-1 0-0 2 0 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 1-3 1-2 2-4 6 7 2 0 7
34 7-15 1-10 2-4 1 3 2 0 19
25 5-9 1-7 0-0 0 2 2 0 13
37 9-12 4-6 5-5 11 8 2 0 35
23 2-4 0-0 0-1 5 0 3 0 4
27 1-2 1-5 0-0 3 0 3 0 5
21 8-10 0-0 5-6 8 1 4 0 21
18 1-3 0-1 1-2 4 2 3 0 3
13 0-0 0-1 1-2 1 1 2 0 1