Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 9 | 35 | 99.1 | 109.9 | -10.8 | 19 | 20% |
Chủ | 21 | 8 | 13 | 102.7 | 108.6 | -5.9 | 16 | 38% |
Khách | 23 | 1 | 22 | 95.9 | 111.1 | -15.2 | 20 | 4% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 91.1 | 107.1 | -16 | 10% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 22 | 22 | 106.6 | 107.3 | -0.7 | 12 | 50% |
Chủ | 23 | 15 | 8 | 107.6 | 102.6 | 5 | 12 | 65% |
Khách | 21 | 7 | 14 | 105.4 | 112.4 | -7 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 107.4 | 105.5 | 1.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
128
-
124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
108
SiChuan
76
-
66
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
80
-
105
Shandong Heroes
45
-
42
B
CBA
XinJiang
115
-
86
SiChuan
59
-
46
B
CBA
ShanXi
120
-
99
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
128
-
124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
Guangzhou
87
-
79
SiChuan
37
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
101
-
73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
97
-
105
Shenzhen
59
-
57
B
CBA
SiChuan
83
-
99
BeiJing
45
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
84
SiChuan
55
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
101
BeiJing
52
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
136
-
111
FuJian
75
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
T
CBA
SiChuan
128
-
124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B