Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 35 38 26 60 124
27 33 32 35 60 127
- Sichuan - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

40/81(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
47/85(55.3%)
14/35(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
30/33(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/27(85.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
27
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
14/14(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/26(46.2%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    42
    7/13
    10/12
  • Lin Wei
    Lin Wei
    36
    9/14
    9/9
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    17
    14
    3
  • Fall T.
    Fall T.
    12
    5
    7
Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    9
    1
    43
  • Lin Wei
    Lin Wei
    6
    1
    32

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-3 1-2 0-0 3 3 5 0 7
43 7-13 6-7 10-12 4 9 2 0 42
28 3-5 1-5 0-0 0 1 6 0 9
40 11-15 3-4 10-11 17 5 4 0 41
11 0-3 0-1 0-0 3 4 2 0 0
34 2-3 2-6 4-4 3 4 2 0 14
28 0-3 0-5 4-4 2 1 4 0 4
10 0-0 1-2 2-2 2 0 0 0 5
5 1-1 0-2 0-0 0 0 0 0 2
3 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-4 1-1 0-0 3 1 3 0 7
28 7-10 1-3 8-9 4 3 3 0 25
6 0-0 0-2 0-0 0 1 0 0 0
12 3-3 1-4 0-0 0 1 4 0 9
20 7-9 0-0 3-6 12 0 0 0 17
36 4-6 0-0 1-1 5 5 6 0 9
34 0-2 1-5 0-0 4 0 4 0 3
32 9-14 3-7 9-9 6 6 1 0 36
27 5-8 3-7 2-2 4 4 4 0 21
7 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0