Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 37 | 7 | 103.8 | 93.2 | 10.6 | 1 | 84% |
Chủ | 22 | 21 | 1 | 105 | 90 | 15 | 1 | 95% |
Khách | 22 | 16 | 6 | 102.7 | 96.4 | 6.3 | 1 | 73% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 103 | 98.1 | 4.9 | 70% |
Ningbo Rockets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 10 | 34 | 102.9 | 114 | -11.1 | 17 | 23% |
Chủ | 23 | 8 | 15 | 103.2 | 110.2 | -7 | 15 | 35% |
Khách | 21 | 2 | 19 | 102.7 | 118.2 | -15.5 | 18 | 10% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 104.4 | 114.6 | -10.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
95
-
71
Ningbo Rockets
57
-
40
T
CBA
Ningbo Rockets
91
-
99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
T
CBA ASL
ZheJiang Guangsha
113
-
85
Ningbo Rockets
58
-
44
T
CBA
Ningbo Rockets
81
-
100
ZheJiang Guangsha
39
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
84
Ningbo Rockets
49
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
92
Ningbo Rockets
58
-
49
T
CBA
Ningbo Rockets
75
-
121
ZheJiang Guangsha
46
-
73
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
84
-
74
ZheJiang Guangsha
46
-
41
B
CBA
ShanXi
107
-
110
ZheJiang Guangsha
51
-
60
T
CBA
Tianjin Pioneers
103
-
109
ZheJiang Guangsha
50
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114
-
101
ShangHai
66
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
94
DG Southern Tigers
58
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
T
CBA
ShangHai
92
-
88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
104
-
111
Tianjin Pioneers
53
-
44
B
CBA
Ningbo Rockets
92
-
112
DG Southern Tigers
48
-
56
B
CBA
Ningbo Rockets
103
-
107
ShangHai
61
-
59
B
CBA
QingDao
122
-
99
Ningbo Rockets
65
-
51
B
CBA
BeiJing
127
-
92
Ningbo Rockets
67
-
50
B
CBA
FuJian
116
-
111
Ningbo Rockets
67
-
64
B
CBA
Ningbo Rockets
124
-
116
Tianjin Pioneers
51
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
110
-
101
FuJian
62
-
58
T
CBA
Ningbo Rockets
103
-
110
XinJiang
58
-
59
B
CBA
LiaoNing
124
-
106
Ningbo Rockets
71
-
57
B