Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 34 36 26 70 132
26 25 17 22 51 90
- Zhejiang Guangsha - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

51/91(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/82(43.9%)
17/37(45.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/34(29.4%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/18(44.4%)
56
Tranh bóng bật bảng
36
27
Kiến tạo
25
14
Cướp bóng
13
6
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    25
    4/7
    2/3
  • Howard J.
    Howard J.
    19
    8/11
    3/6
Board
  • Carlton J.
    Carlton J.
    10
    6
    4
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    5
    22
  • Wang zirui
    Wang zirui
    7
    0
    21

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-7 5-12 2-3 4 6 2 0 25
18 1-4 0-0 2-2 7 4 0 0 4
18 2-2 3-3 0-0 2 2 3 0 13
17 8-12 1-1 2-2 4 1 1 0 21
15 5-8 0-0 1-2 10 2 3 0 11
32 3-4 1-5 2-2 3 1 0 0 11
27 2-5 1-5 0-0 3 5 3 0 7
26 0-1 1-4 0-0 4 0 2 0 3
21 4-4 1-2 4-4 7 1 3 0 15
15 1-1 2-2 0-0 2 0 3 0 8
13 3-5 2-3 0-0 3 5 1 0 12
10 1-1 0-0 0-0 6 0 0 0 2

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-5 0-1 1-2 3 3 1 0 5
27 2-3 2-2 1-1 1 1 0 0 11
26 3-10 0-0 1-4 8 2 2 0 7
13 3-4 1-4 0-0 2 0 0 0 9
13 0-2 0-1 0-0 5 0 1 0 0
34 3-4 2-4 2-3 6 0 3 0 14
30 8-11 0-8 3-6 4 6 1 0 19
21 1-2 0-1 0-0 1 7 3 0 2
14 2-3 0-1 0-0 1 0 4 0 4
14 2-3 2-4 0-0 0 3 1 0 10
14 0-1 0-3 0-0 1 3 1 0 0
11 0-0 3-5 0-2 1 0 2 0 9