Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 29 | 15 | 105.2 | 100.1 | 5.1 | 7 | 66% |
Chủ | 22 | 18 | 4 | 111.7 | 98.3 | 13.4 | 7 | 82% |
Khách | 22 | 11 | 11 | 98.8 | 101.9 | -3.1 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 108.5 | 100.4 | 8.1 | 60% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 27 | 16 | 110.6 | 103.1 | 7.5 | 10 | 63% |
Chủ | 21 | 15 | 6 | 109.3 | 95.7 | 13.6 | 10 | 71% |
Khách | 22 | 12 | 10 | 111.8 | 110.1 | 1.7 | 8 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 106 | 103.7 | 2.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97
-
101
QingDao
42
-
54
T
CBA
QingDao
75
-
79
ShangHai
48
-
40
B
CBA ASL
ShangHai
96
-
99
QingDao
50
-
59
T
CBA
ShangHai
106
-
94
QingDao
57
-
50
B
CBA
QingDao
94
-
83
ShangHai
45
-
41
T
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
T
CBA
ShangHai
96
-
91
QingDao
57
-
44
B
CBA
QingDao
97
-
101
ShangHai
56
-
56
B
CBA
QingDao
107
-
110
ShangHai
60
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
106
-
82
XinJiang
60
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
95
QingDao
53
-
56
T
CBA
QingDao
115
-
95
Suzhou Dragons
63
-
54
T
CBA
QingDao
122
-
99
Ningbo Rockets
65
-
51
T
CBA
ShanXi
140
-
131
QingDao
77
-
80
B
CBA
BeiJing
110
-
101
QingDao
55
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
89
QingDao
62
-
53
B
CBA
LiaoNing
121
-
93
QingDao
63
-
55
B
CBA
QingDao
126
-
80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
110
-
111
LiaoNing
54
-
57
B
CBA
ShangHai
94
-
91
BeiJing
42
-
61
T
CBA
Ningbo Rockets
103
-
107
ShangHai
61
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114
-
101
ShangHai
66
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127
-
133
ShangHai
75
-
80
T
CBA
ShangHai
97
-
99
Chouzhou Bank
49
-
52
B
CBA
ShangHai
102
-
83
Shandong Heroes
48
-
47
T
CBA
ShangHai
92
-
88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
126
ShangHai
50
-
72
T
CBA
BeiJing
108
-
98
ShangHai
61
-
52
B