Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 32 41 20 58 119
26 38 30 13 64 107
- Qingdao - Shanghai

Số liệu đội bóng

44/85(51.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/70(50.0%)
15/32(46.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/26(53.8%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/26(88.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
38
24
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
7
21
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    25
    8/14
    6/8
  • D.J. Wilson
    D.J. Wilson
    19
    3/5
    1/1
Board
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    9
    8
    1
  • D.J. Wilson
    D.J. Wilson
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    5
    3
    35
  • Lofton K.
    Lofton K.
    4
    5
    26

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-14 1-3 6-8 6 5 3 0 25
35 1-5 3-5 3-3 1 4 2 0 14
29 2-4 3-6 1-1 2 4 2 0 14
39 8-12 1-1 2-4 9 4 2 0 21
25 5-6 3-4 0-0 7 2 3 0 19
27 0-1 1-2 2-2 7 2 5 0 5
21 5-11 3-8 2-2 3 2 0 0 21
19 0-0 0-2 0-0 2 1 2 0 0
6 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
7 1-2 1-2 0-0 0 1 0 0 5
34 3-5 4-7 1-1 10 3 1 0 19
30 1-2 5-7 0-0 4 1 2 0 17
26 3-6 0-2 7-8 4 4 4 0 13
17 0-0 2-5 0-0 2 0 2 0 6
30 2-5 0-0 0-0 5 4 3 0 4
28 6-12 0-0 3-3 4 0 3 0 15
23 2-6 1-1 9-10 2 2 2 0 16
15 1-2 1-2 2-2 0 1 2 0 7
13 2-3 0-0 1-2 4 2 1 0 5
12 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0