Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 28 15 105.2 100.5 4.7 7 65%
Chủ 21 17 4 112 99 13 7 81%
Khách 22 11 11 98.8 101.9 -3.1 10 50%
trận gần đây 10 6 4 108.3 101.5 6.8 60%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 30 12 110.3 101.6 8.7 3 71%
Chủ 22 19 3 115.6 103.5 12.1 3 86%
Khách 20 11 9 104.3 99.6 4.7 8 55%
trận gần đây 10 7 3 110 101.3 8.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103 - 83
QingDao
57
-
49
B
CBA Club Cup
XinJiang
95 - 86
QingDao
53
-
45
B
CBA
XinJiang
97 - 72
QingDao
46
-
39
B
CBA
XinJiang
117 - 98
QingDao
33
-
43
B
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
B
CBA ASL
QingDao
86 - 105
XinJiang
44
-
51
B
CBA ASL
XinJiang
101 - 94
QingDao
50
-
46
B
CBA ASL
QingDao
74 - 105
XinJiang
39
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 95
QingDao
53
-
56
T
CBA
QingDao
115 - 95
Suzhou Dragons
63
-
54
T
CBA
QingDao
122 - 99
Ningbo Rockets
65
-
51
T
CBA
ShanXi
140 - 131
QingDao
77
-
80
B
CBA
BeiJing
110 - 101
QingDao
55
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 89
QingDao
62
-
53
B
CBA
LiaoNing
121 - 93
QingDao
63
-
55
B
CBA
QingDao
126 - 80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107 - 94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T
CBA
SiChuan
93 - 104
QingDao
56
-
56
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
115 - 86
SiChuan
59
-
46
T
CBA
Chouzhou Bank
116 - 103
XinJiang
69
-
49
B
CBA
Guangzhou
80 - 116
XinJiang
45
-
60
T
CBA
FuJian
103 - 104
XinJiang
47
-
50
T
CBA
XinJiang
118 - 102
Shenzhen
59
-
47
T
CBA
XinJiang
87 - 106
DG Southern Tigers
36
-
57
B
CBA
Suzhou Dragons
79 - 101
XinJiang
32
-
63
T
CBA
Ningbo Rockets
103 - 110
XinJiang
58
-
59
T
CBA Club Cup
XinJiang
80 - 89
ShangHai
42
-
38
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
T

47%
47.4%
34.7%
32.6%
56.2%
56.5%
75.9%
76.2%
44.5
43.1
24.2
26.6
5.9
8.9
14.6
13.6