Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 29 24 22 60 106
28 26 20 8 54 82
- Qingdao - Xinjiang

Số liệu đội bóng

36/80(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
23/27(85.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
45
Tranh bóng bật bảng
44
20
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
5
23
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    35
    8/14
    7/7
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    15
    5/10
    5/5
Board
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    15
    11
    4
  • Monhetaner Yilifulati
    Monhetaner Yilifulati
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Wang Ruize
    Wang Ruize
    5
    1
    37
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    8
    2
    29

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-14 4-5 7-7 6 3 4 0 35
37 1-1 2-7 4-5 2 4 4 0 12
37 5-8 0-5 1-1 5 5 4 0 11
37 6-13 2-3 4-7 15 3 4 0 22
29 1-2 3-5 0-0 8 2 2 0 11
25 0-2 0-3 6-6 3 0 1 0 6
19 4-7 0-4 1-1 1 3 1 0 9
8 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 0-7 5-5 4 8 2 0 15
25 0-2 0-1 0-0 3 1 5 0 0
38 1-4 3-4 4-6 6 0 1 0 15
25 3-5 0-2 1-2 3 1 1 0 7
26 5-7 0-0 2-2 4 1 5 0 12
28 1-5 2-5 0-0 7 2 2 0 8
18 0-1 1-3 0-0 3 0 4 0 3
17 3-7 0-0 3-6 6 1 2 0 9
12 3-4 0-1 1-2 2 0 2 0 7
11 2-3 0-1 2-3 3 2 2 0 6
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0