Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 29 12 110.1 102 8.1 3 71%
Chủ 21 18 3 115.7 104.4 11.3 5 86%
Khách 20 11 9 104.3 99.6 4.7 8 55%
trận gần đây 10 7 3 108.8 101 7.8 70%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 9 33 99.9 109.9 -10 18 21%
Chủ 20 8 12 103.8 108.8 -5 16 40%
Khách 22 1 21 96.4 111 -14.6 20 5%
trận gần đây 10 1 9 92.5 108.4 -15.9 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
94 - 100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
88 - 66
SiChuan
49
-
33
T
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
T
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
T
CBA ASL
XinJiang
95 - 83
SiChuan
47
-
37
T
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
97 - 102
SiChuan
51
-
52
B
CBA
SiChuan
103 - 109
XinJiang
52
-
52
T
CBA
SiChuan
98 - 103
XinJiang
50
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
116 - 103
XinJiang
69
-
49
B
CBA
Guangzhou
80 - 116
XinJiang
45
-
60
T
CBA
FuJian
103 - 104
XinJiang
47
-
50
T
CBA
XinJiang
118 - 102
Shenzhen
59
-
47
T
CBA
XinJiang
87 - 106
DG Southern Tigers
36
-
57
B
CBA
Suzhou Dragons
79 - 101
XinJiang
32
-
63
T
CBA
Ningbo Rockets
103 - 110
XinJiang
58
-
59
T
CBA Club Cup
XinJiang
80 - 89
ShangHai
42
-
38
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
T
CBA Club Cup
XinJiang
102 - 83
Chouzhou Bank
51
-
46
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
120 - 99
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
Guangzhou
87 - 79
SiChuan
37
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
97 - 105
Shenzhen
59
-
57
B
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 102
SiChuan
63
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97 - 84
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
93 - 104
QingDao
56
-
56
B
CBA
SiChuan
87 - 129
ShangHai
47
-
59
B

48%
41.2%
32.8%
30.2%
56.8%
47.8%
75.9%
67.4%
41.6
42.8
26.1
23.1
9
6
13.5
15.2