Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 25 29 27 59 115
19 27 23 17 46 86
- Xinjiang - Sichuan

Số liệu đội bóng

41/67(61.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/57(49.1%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
26
Tranh bóng bật bảng
16
16
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
12
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/6(100.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harrell M.
    Harrell M.
    17
    7/12
    3/4
  • Wang Xinkai
    Wang Xinkai
    24
    2/3
    5/6
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    7
    3
    4
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Monhetaner Yilifulati
    Monhetaner Yilifulati
    7
    0
    34
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    7
    3
    38

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-1 2-3 0-2 3 5 4 0 8
19 2-4 2-8 2-2 3 1 1 0 12
18 6-8 0-1 1-2 7 5 0 0 13
22 1-1 0-2 4-4 1 2 1 0 6
18 2-3 0-0 5-6 5 3 0 0 9
34 1-2 2-7 0-0 6 7 3 0 8
25 2-2 1-3 0-0 3 2 5 0 7
22 7-12 0-0 3-4 7 1 1 0 17
18 4-4 2-3 2-2 4 0 4 0 16
17 1-3 3-6 4-4 6 4 3 0 15
16 1-2 0-0 0-0 5 3 1 0 2
3 1-2 0-0 0-0 0 1 1 0 2

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-2 0-2 4-4 1 3 5 0 6
38 6-15 2-6 2-4 9 7 4 0 20
25 0-1 0-1 2-2 1 0 1 0 2
10 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
35 2-4 0-3 1-2 4 0 4 0 5
40 2-3 5-10 5-6 4 1 0 0 24
32 3-5 3-6 5-5 5 2 3 0 20
26 1-6 1-6 0-0 1 2 2 0 5
6 1-3 0-0 0-2 2 0 0 0 2
4 1-1 0-1 0-0 0 1 0 0 2