Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 10 32 103.2 114.2 -11 16 24%
Chủ 21 8 13 103.7 110.1 -6.4 15 38%
Khách 21 2 19 102.7 118.2 -15.5 17 10%
trận gần đây 10 2 8 106.5 115.5 -9 20%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 27 15 104.7 98 6.7 8 64%
Chủ 21 15 6 106.4 96.5 9.9 8 71%
Khách 21 12 9 103 99.5 3.5 4 57%
trận gần đây 10 6 4 105.8 96.8 9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
107 - 72
Ningbo Rockets
54
-
38
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 88
DG Southern Tigers
41
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
91 - 82
Ningbo Rockets
50
-
39
B
CBA ASL
DG Southern Tigers
109 - 106
Ningbo Rockets
45
-
53
B
CBA ASL
Ningbo Rockets
111 - 83
DG Southern Tigers
56
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 100
Ningbo Rockets
63
-
46
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 120
DG Southern Tigers
54
-
67
B
CBA
Ningbo Rockets
80 - 106
DG Southern Tigers
34
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
111 - 88
Ningbo Rockets
53
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
103 - 107
ShangHai
61
-
59
B
CBA
QingDao
122 - 99
Ningbo Rockets
65
-
51
B
CBA
BeiJing
127 - 92
Ningbo Rockets
67
-
50
B
CBA
FuJian
116 - 111
Ningbo Rockets
67
-
64
B
CBA
Ningbo Rockets
124 - 116
Tianjin Pioneers
51
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
110 - 101
FuJian
62
-
58
T
CBA
Ningbo Rockets
103 - 110
XinJiang
58
-
59
B
CBA
LiaoNing
124 - 106
Ningbo Rockets
71
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
112 - 102
Ningbo Rockets
63
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 115
Ningbo Rockets
57
-
52
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
T
CBA
XinJiang
87 - 106
DG Southern Tigers
36
-
57
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 83
LiaoNing
62
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
111 - 82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115 - 81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94 - 112
DG Southern Tigers
47
-
62
T

45.4%
48.6%
35.6%
36.7%
52.1%
57%
76.9%
73.2%
41.3
42.7
24.1
25
6.7
7.4
15.9
14.1