Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 24 26 18 48 92
30 26 25 31 56 112
- Ningbo Rockets - Guangdong Southern Tigers

Số liệu đội bóng

32/85(37.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/86(50.0%)
13/39(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
45
Tranh bóng bật bảng
55
24
Kiến tạo
26
12
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
10
21
Phạm lỗi
20
18
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
9
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
4
7
Phạm lỗi
8
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Noi K.
    Noi K.
    35
    4/11
    6/8
  • Xu Jie
    Xu Jie
    28
    5/10
    3/4
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    13
    8
    5
  • Bazley D.
    Bazley D.
    14
    13
    1
Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    8
    4
    28
  • Bazley D.
    Bazley D.
    6
    1
    36

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 1-2 0-2 0-0 1 7 1 0 2
33 3-4 1-4 0-0 2 1 3 0 9
28 4-9 2-8 1-2 5 8 3 0 15
28 1-2 0-4 2-3 2 1 0 0 4
16 5-10 0-0 0-1 13 1 1 0 10
27 4-11 7-11 6-8 3 1 2 0 35
21 0-0 1-2 2-2 1 1 4 0 5
19 0-1 0-1 1-2 3 1 4 0 1
10 1-5 1-5 2-2 2 2 1 0 7
8 0-1 0-0 1-3 1 0 1 0 1
5 0-1 1-1 0-0 4 0 1 0 3
3 0-0 0-1 0-0 0 1 0 0 0

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-10 5-15 3-4 5 4 4 0 28
35 5-7 3-7 0-0 2 4 2 0 19
36 6-10 0-1 6-8 14 6 2 0 18
26 1-3 3-5 0-0 4 4 1 0 11
32 9-13 0-0 1-1 13 3 4 0 19
27 3-5 0-2 0-0 6 4 2 0 6
15 0-0 1-2 1-2 1 0 4 0 4
13 2-6 0-0 3-4 3 0 0 0 7
9 0-0 0-0 0-0 1 1 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0